Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập thuỷ lực. T. 1 ( CTĐT ) / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10988
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 2 Bài tập thuỷ lực. T. 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 271tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03438, Pm/Vv 03439
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 3 Bài tập Thuỷ lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý . - H. : Xây dựng, 2009 . - 232tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Thuy-luc_T.2_Nguyen-Canh-Cam_2009.pdf
  • 4 Báo cáo khoa học: Nghiên cứu mô hình điện toán đám mây và ứng dụng/ Nguyễn Như Sơn , Đoàn Văn Ban . - Viện Công nghệ thông tin - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam, 2009
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 24740
  • 5 Biện pháp phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Như Ngọc; Nghd.: TS Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02229
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Than Hòn Gai - KTV giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn Như Liêm; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04169
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 13. - Tp. HCM : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019 . - 299tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-bai-tap-trac-nghiem-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Nhu-Y_2019.pdf
  • 8 Cầu thép bê tông cốt thép liên hợp / Nguyễn Như Khải, Nguyễn Bình Hà, Phạm Duy Hòa . - H. : Xây dựng, 2012 . - 109 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05360, PM/VT 07482
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 9 Cấu trúc địa chất và tiến hóa biển Đông trong Kainozoi / C.b: Phùng Văn Phách; Nguyễn Như Trung, Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Hoàng,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 299tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06223, PM/VT 08553
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 10 Cấu trúc kiến tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường Sa và Tư Chính-Vũng Mây / Phùng Văn Phách chủ biên; Nguyễn Như Trung, Nguyễn Tiến Hải, Phí Trường Thành,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 246tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05128-PD/VT 05132
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.4
  • 11 Công nghệ vật liệu cách nhiệt / Nguyễn Như Quý . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 175tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-vat-lieu-cach-nhiet_Nguyen-Nhu-Quy_2010.pdf
  • 12 Dị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực biển Đông / Nguyễn Như Trung . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 329tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06459, PD/VT 06460, PM/VT 08794
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.4
  • 13 Đánh giá hoạt động giải phóng tàu Evergreen tại Tân cảng HICT / Hàn Thị Hiền, Nguyễn Hải Binh, Nguyễn Như Phương; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19733
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Điều khiển logic và PLC: Sách chuyên khảo dùng cho đại học và sau đại học ngành điều khiển và tự động hóa / Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Mạnh Tùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007 . - 247tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-khien-logic-plc.pdf
  • 15 E-Commerce for businesses and consumers / Khoa Xuân Anh, Nguyễn Thị Kim Chi, Nguyễn Như Huy . - 2019 // Journal of student research, Số 5, tr. 105-110
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 16 Evaluating air cargo operation of Hanoitrans logistics in Cat Bi airport / Nguyễn Như Bình Minh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18099
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Giáo trình bơm quạt máy nén / Nguyễn Văn May; Nguyễn Như Thung biên tập . - H. : Đại học Bách Khoa, 1993 . - 206tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00698-Pd/vt 00700, Pm/vt 01951-Pm/vt 01957
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.6
  • 18 Giáo trình công nghệ sinh học môi trường: Lý thuyết và ứng dụng = Environmental Biotechnology: Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winfer; Dịch giả: Lê Phi Nga, Hoàng Thị Thanh Thúy, Đinh Xuân Thắng, Nguyễn Như Hà Vy . - TP. HCM : Đại học quốc gia TP. HCM, 2014 . - 567tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06049, PM/VT 08377
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.5
  • 19 Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - H. : Giáo dục, 2007 . - 230tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 160
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Nhu-Hai_2007.pdf
  • 20 Hệ mờ và Nơ-ron trong kỹ thuật điều khiển / Nguyễn Như Hiền . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2007 . - 170tr; 24cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/H%E1%BB%87%20m%E1%BB%9D%20&%20N%C6%A1ron%20trong%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20%C4%91i%E1%BB%81u%20khi%E1%BB%83n.pdf
  • 21 Hệ mờ và nơ-ron trong kỹ thuật điều khiển / Nguyễn Như Hiền, Lại Khắc Lãi . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007 . - 170tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-mo-va-no-ron-trong-ky-thuat-dieu-khien_Nguyen-Nhu-Hien_2007.pdf
  • 22 Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu FCL tại công ty TNHH thương mại quốc tế Nguyên Anh / Đào Văn Hùng, Nguyễn Như Quỳnh, Trần Ngọc Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20774
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Hồ Chí Minh : Danh ngôn tư tưởng - đạo đức / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thế Kỷ, Phạm Quốc Cường . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 613tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07659
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6
  • 24 Kế hoạch giảm phát thải khí thải từ tàu biển Việt Nam / Hoàng Thanh Long, Nguyễn Như Quỳnh, Trần Thu Uyên; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 108tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19499
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 25 Kế hoạch môi giới xuất nhập khẩu mặt hàng hạt điều của Công ty Connect to World / Nguyễn Hải Yến, Nguyễn Như Quỳnh, Đoàn Thị Mai Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20081
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 26 Khai thác kiểm định gia cố cầu/ Nguyễn Văn Mới, Nguyễn Như Khải chủ biên . - H.: Xây dựng, 1997 . - 124 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02048, Pd/vv 02049, Pm/vv 01549-Pm/vv 01551
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 27 Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê / Nguyễn Như Phong . - HCM. : Đại học sư phạm Tp. HCM., 2016 . - 165tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kiem-soat-chat-luong-bang-phuong-phap-thong-ke_Nguyen-Nhu-Phong_2016.pdf
  • 28 Kiểm soát chất lượng mờ / Nguyễn Như Phong . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 240tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kiem-soat-chat-luong-mo_Nguyen-Nhu-Phong_2006.pdf
  • 29 Kinh tế kỹ thuật / Nguyễn Như Phong . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2011 . - 219tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-ky-thuat_Nguyen-Nhu-Phong_2011.pdf
  • 30 Lean six sigma / Nguyễn Như Phong . - H. : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2012 . - 486tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lean-six-sigma_Nguyen-Nhu-Phong_2012.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :